Có 2 kết quả:
猪流感 zhū liú gǎn ㄓㄨ ㄌㄧㄡˊ ㄍㄢˇ • 豬流感 zhū liú gǎn ㄓㄨ ㄌㄧㄡˊ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) swine influenza
(2) swine flu
(3) influenza A (H1N1)
(2) swine flu
(3) influenza A (H1N1)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) swine influenza
(2) swine flu
(3) influenza A (H1N1)
(2) swine flu
(3) influenza A (H1N1)
Bình luận 0